|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bốc dỡ
| [bốc dỡ] | | | to load and unload; to turn around/round | | | Bốc dỡ hàng hoá đúng thời hạn | | To load and unload cargo on schedule | | | Công nhân bốc dỡ | | Longshoreman; docker; stevedore | | | Thời gian bốc dỡ | | Turn-round |
To load and unload bốc dỡ hàng hoá bằng cơ giới to load and unload with mechanized means công nhân đội bốc dỡ workers of the stevedores' group
|
|
|
|